heranbringen /(unr. V.; hat)/
đem lại gần;
mang lại gần [an + Akk , zu + Dat : ai, vật gì];
heranbringen /(unr. V.; hat)/
tập cho quen;
cho làm quen;
cho tiếp cận [an + Akk , zu + Dat: với ];
man sollte die jungen Menschen vorsichtig an diese Probleme heranbringen : người ta cần phải giúp cho những người trẻ tuổi tiếp cận với vấn đề một cách thận trọng.