Việt
đem lại gần
mang tói gần
mang lại gần
Đức
heranholen
heranbringen
heranbringen /(unr. V.; hat)/
đem lại gần; mang lại gần [an + Akk , zu + Dat : ai, vật gì];
heranholen /vt/
đem lại gần, mang tói gần; heran