schulen /vt/
1. dạy, rèn luyện, huán luyện; 2. tập cho ... quen; làm cho.... quen; 3. dạy, tập, huấn luyện (cho động vật);
Unterricht /m -(e/
1. [sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huán luyện, giáo dục; 2. giở học, tiét học, bài học; fm Unterricht geben (erteilen] dạy, ra bài.
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.