lehren /(sw. V.; hat)/
giảng dạy (ở trưòng đại học hoặc cao đẳng);
giảng dạy ở trường đại học Berlin. : an der Universität Berlin lehren
unterrichten /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy (một môn học);
ông ấy dạy môn toán. : er unterrichtet Mathematik
lesen /(st. V.; hat)/
giảng bài;
giảng dạy;
thuyết trình;
: an der Humboldt-Universität lesen
belehren /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy;
chỉ dẫn;
dạy bảo (lehren, unterweisen);
giảng giải cho ai biết điều gì : jmdn. über etw. (Akk.) belehren một bộ phim giáo dục. : ein belehrender Film
unterrichten /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy;
huấn luyện;
giáo dục;
ông ậy giảng dạy ở một trường trung học. : er unterrichtet an einem Gymnasium
unterweisen /(st. V.; hat) (geh.)/
chỉ dẫn;
chỉ bảo;
giảng dạy;
huấn luyện;
răn dạy [in + Dat : về ];
dạy ai về lịch sử. : jmdn. in Geschichte unter weisen