belehren /(sw. V.; hat)/
dạy;
giảng dạy;
chỉ dẫn;
dạy bảo (lehren, unterweisen);
jmdn. über etw. (Akk.) belehren : giảng giải cho ai biết điều gì ein belehrender Film : một bộ phim giáo dục.
belehren /(sw. V.; hat)/
thông tin;
báo tin;
giải thích (informieren, aufklären);
lass dich darüber belehren, wie das gemacht wird : bạn hãy nhờ hướng dẫn xem phải làm như thế nào.
belehren /(sw. V.; hat)/
khuyên bảo;
thuyết phục;
khuyên răn;
khuyên can (abbringen);
er ist nicht zu belehren : không thể khuyên can nó được.