Việt
giáo huấn
huấn thị
khuyên nhủ
khuyên răn
dạy bảo
dạy
dạy học
dạy dỗ bảo ban
Đức
belehren
eines Bésser(e)n belehren
giảng giải, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, giải thích.
belehren /vt (über A)/
vt (über A) giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, dạy, dạy học, dạy dỗ bảo ban; ràn bảo, răn dạy, căn dặn; j -n eines Bésser(e)n belehren giảng giải, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, giải thích.