TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyên can

khuyên can

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục ai đổi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản một cách khẩn thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khuyên can

ausreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abraten jmdm von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eltern versuchten, ihm das Mädchen auszureden

cha mẹ của hắn tìm cách thuyết phục hắn rời bỏ cô gái ấy.

er ist nicht zu belehren

không thể khuyên can nó được.

er mahnte mich von dem Unternehmen ab

anh ấy tha thiết khuyến can tôi bỗ dự án này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abreden /vt/

1. thỏa thuận, ưđc định, quy ưóc, hẹn; 2. khuyên can, can ngăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausreden /(sw. V.; hat)/

khuyên can; can ngăn; thuyết phục ai đổi ý (abbringen, umstimmen);

cha mẹ của hắn tìm cách thuyết phục hắn rời bỏ cô gái ấy. : die Eltern versuchten, ihm das Mädchen auszureden

belehren /(sw. V.; hat)/

khuyên bảo; thuyết phục; khuyên răn; khuyên can (abbringen);

không thể khuyên can nó được. : er ist nicht zu belehren

abmahnen /(sw. V.; hat)/

(geh , veraltend) khuyên can; can ngăn; khuyên nhủ; ngăn cản một cách khẩn thiết;

anh ấy tha thiết khuyến can tôi bỗ dự án này. : er mahnte mich von dem Unternehmen ab

Từ điển tiếng việt

khuyên can

- đgt. Bảo ban, can ngăn không nên để phạm những sai lầm: khuyên can mãi mà nó có nghe đâụ khuyên giải< br> - đgt Lấy lời thân thiết trình bày lí lẽ để cho người ta khuây khoả: Vâng lời khuyên giải thấp cao, chưa xong điều nghĩ đã dào mạch Tương (K).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyên can

abbringen vt, von D, abraten vi jmdm von D, ausreden vt, hindern vt.