ausreden /(sw. V.; hat)/
khuyên can;
can ngăn;
thuyết phục ai đổi ý (abbringen, umstimmen);
cha mẹ của hắn tìm cách thuyết phục hắn rời bỏ cô gái ấy. : die Eltern versuchten, ihm das Mädchen auszureden
belehren /(sw. V.; hat)/
khuyên bảo;
thuyết phục;
khuyên răn;
khuyên can (abbringen);
không thể khuyên can nó được. : er ist nicht zu belehren
abmahnen /(sw. V.; hat)/
(geh , veraltend) khuyên can;
can ngăn;
khuyên nhủ;
ngăn cản một cách khẩn thiết;
anh ấy tha thiết khuyến can tôi bỗ dự án này. : er mahnte mich von dem Unternehmen ab