abreden /vt/
1. thỏa thuận, ưđc định, quy ưóc, hẹn; 2. khuyên can, can ngăn.
verheißen /vt/
1. hứa, húa hẹn, hẹn; 2. báo truóc, báo hiệu, tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưđc.
versprechen /vt/
1. hứa, hứa hẹn, hẹn; 2. báo trưóc, báo hiệu;