Verein /der; -[e]s, -e/
hội liên hiệp;
liên đoàn;
hiệp hội;
nghiệp đoàn;
in einen Verein eintreten : gia nhập một hiệp hội.
Verein /der; -[e]s, -e/
trong mối kết hợp;
verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
nhất trí;
thông nhất;
tán thành;
hẹn (với ai);
verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/
phối hợp;
điều hòa cho phù hợp;
Verein,nah /mung, die; -, -en/
sự thu nhập;
sự nhận;
sự thu vào;