Nah /rung [’na:rui)], die; (Fachspr.:) -en/
thức ăn;
lương thực;
thực phẩm;
einer Sache Nahrung geben : tiếp tục nuôi dưỡng, tiếp tục phổ biến (điều gì) Nahrung erhalten/finden : được phổ biến, được loan truyền, được duy trì.
Verein,nah /mung, die; -, -en/
sự thu nhập;
sự nhận;
sự thu vào;
Näh /sei.de , die/
chỉ tơ;