propelling screw /cơ khí & công trình/
chân vịt
screw /cơ khí & công trình/
chân vịt (tàu thủy)
screw /cơ khí & công trình/
chân vịt (truyền động tàu)
screw /cơ khí & công trình/
chân vịt (tàu thủy)
screw /giao thông & vận tải/
chân vịt (truyền động tàu)