Propeller /m/VTHK/
[EN] airscrew, screw (bộ)
[VI] cánh quạt máy bay
Propeller /m/CT_MÁY, ÔN_BlỂN, GIẤY/
[EN] propeller (bộ)
[VI] cánh quạt
Propeller /m/VT_THUỶ/
[EN] propeller
[VI] thiết bị đẩy chân vịt (đóng tàu)
Propeller /m/VT_THUỶ/
[EN] screw
[VI] chân vịt (truyền động tàu)