TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh quạt máy bay

cánh quạt máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh chong chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh chong chóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cánh quạt máy bay

 propeller of an aeroplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propeller of an aeroplane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

airscrew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cánh quạt máy bay

Luftschraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Propeller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quirl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luftschraube /f = -n/

1. cánh quạt máy bay; 2. cánh chong chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(Fliegerspr Jargon) cánh quạt máy bay (Propeller);

Luftschraube /die (Technik)/

cánh quạt máy bay; cánh chong chóng (Propeller);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftschraube /f/VTHK/

[EN] airscrew

[VI] cánh quạt máy bay

Propeller /m/VTHK/

[EN] airscrew, screw (bộ)

[VI] cánh quạt máy bay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller of an aeroplane /xây dựng/

cánh quạt máy bay

propeller of an aeroplane

cánh quạt máy bay

 propeller of an aeroplane

cánh quạt máy bay