TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quirl

máy khuấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

máy trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây non một tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi không ngôi yên một chỗ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái muôi gỗ cán dài để khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

que đánh trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quạt máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy thông gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh quạt máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không ngồi yên một chỗ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạc cây nhiều nhánh tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quirl

whorl

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

agitator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verticil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

whore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quirl

Quirl

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirtle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quirl

verticille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quirl,Wirtle /SCIENCE/

[DE] Quirl; Wirtle

[EN] verticil; whore

[FR] verticille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

cái muôi gỗ cán dài để khuấy; que đánh trứng;

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(đùa) quạt máy; máy thông gió (Ventilator);

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(Fliegerspr Jargon) cánh quạt máy bay (Propeller);

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(đùa) người không ngồi yên một chỗ được; người hiếu động; người hoạt bát; người linh lợi;

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(Bot ) chạc cây nhiều nhánh tỏa ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quirl /m -(e)s,/

1. que khuấy, máy khuấy; 2.(rừng) cây non một tuổi; 3. ngươi không ngôi yên một chỗ được; người hiếu đông, ngươi hoạt bát, người linh lợi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quirl /m/CNT_PHẨM/

[EN] agitator

[VI] máy khuấy, máy trộn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Quirl

[DE] Quirl

[EN] whorl

[VI] vòng (lá, cánh hoa...)

Quirl

[DE] Quirl

[EN] whorl

[VI] vòng (lá, cánh hoa...