TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hiếu động

người hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa bé hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không chịu ngồi yên một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không ngồi yên một chỗ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hiếu động

Fegnest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unrast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sausewind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zappler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zappeler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quirl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fegnest /das; -[e]s, -e (Schweiz, mundartl.)/

người hiếu động (nhất là trẻ em);

Unrast /der; -[e]s, -e (veraltet)/

người hiếu động; đứa trẻ hiếu động;

Sausewind /der/

(đùa) đứa bé hiếu động; người hiếu động;

Zappler,Zappeler /der; -s, - (ugs.)/

người hiếu động; người không chịu ngồi yên một chỗ;

Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/

(đùa) người không ngồi yên một chỗ được; người hiếu động; người hoạt bát; người linh lợi;