Việt
cáu kỉnh
cáu gắt
cáu bẳn
làm phiền
quấy nhiễu.
người hiếu động
đứa trẻ hiếu động
Đức
Unrast
Unrast /der; -[e]s, -e (veraltet)/
người hiếu động; đứa trẻ hiếu động;
Unrast /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, cáu bẳn, làm phiền, quấy nhiễu.