Việt
cáu kỉnh
cáu gắt
cáu bẳn
làm phiền
quấy nhiễu.
Đức
Unrast
Unrast /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, cáu bẳn, làm phiền, quấy nhiễu.