- loscherschläger /m -s, =/
1. que khuấy; 2. ngưôi hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng; - loscher
Quirl /m -(e)s,/
1. que khuấy, máy khuấy; 2.(rừng) cây non một tuổi; 3. ngươi không ngôi yên một chỗ được; người hiếu đông, ngươi hoạt bát, người linh lợi.