Việt
máy khuấy
que khuấy
thiết bị trộn
cái bừa
Anh
rabble
rake
Đức
Rührwerk
Kratzer
Feuerhaken
Schüreisen
Pháp
agitateur
rabot de decrassage
râble
ringard
rabble /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rührwerk
[EN] rabble
[FR] agitateur
rabble /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kratzer
[FR] rabot de decrassage; râble
rabble,rake /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feuerhaken; Schüreisen
[EN] rabble; rake
[FR] ringard
que khuấy, thiết bị trộn, cái bừa