Anh
skimming rod
rabble
Đức
Abfehmeisen
Abfeimeisen
Kratzer
Pháp
râble
rabot de decrassage
Lièvre bien râblé
Thỏ rừng có thịt lưng dày.
Garçon râblé
Một chàng trai vai u thịt bắp.
râble /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abfehmeisen; Abfeimeisen
[EN] skimming rod
[FR] râble
rabot de decrassage,râble /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kratzer
[EN] rabble
[FR] rabot de decrassage; râble
râble [Rabl] n.m. KỸ Cái cào để cào than trong lo; cái cào của thọ nhuộm (để trộn vải nhuộm).
râble [Rabl] n.m. Phần lung của thỏ (từ vai đến đuôi). > Thân Phần dưói lung ngưòi. Il m’est tombé sur le râble: Nó đã tiến công tôi.
râble, ée [Rable] adj. Có phần lung dày. Lièvre bien râblé: Thỏ rừng có thịt lưng dày. > (Ngưòi) Rộng vai; thấp béo, lục lưỡng. Garçon râblé: Một chàng trai vai u thịt bắp.