Việt
gậy thông lò
móc cời lò.
Anh
rabble
rake
Đức
Schüreisen
Feuerhaken
Pháp
ringard
Feuerhaken,Schüreisen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feuerhaken; Schüreisen
[EN] rabble; rake
[FR] ringard
Schüreisen /n -s, =/
cái] gậy thông lò, móc cời lò.