TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ringard

rabble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbling bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clinker slice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slic bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ringard

Feuerhaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schüreisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krätzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoßeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuereisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ringard

ringard

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ringarde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un photographe ringard

Một người nhiếp ảnh tồi.

Une publicité ringarde

Một sự quảng cáo lỗi thoi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ringard /INDUSTRY-METAL/

[DE] Feuerhaken; Schüreisen

[EN] rabble; rake

[FR] ringard

ringard /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Krätzer

[EN] rabbling bar

[FR] ringard

ringard /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stoßeisen

[EN] clinker slice

[FR] ringard

ringard /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schuereisen; Stocher

[EN] slic bar

[FR] ringard

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ringard

ringard [RẼgaR] n. m. KỸ Thanh cồi (thanh dài bằng kim loại để khuấy một chất đang nóng chảy).

ringard,ringarde

ringard, arde [RẼgaR, aRd] n. m. và adj. BDIÊN Lóng Diễn viên già cỗi và bất tài. > Diễn viên tồi. 2. Thân, Thdụng Ngubi xoàng, nguôi vô tích sự, nguòi không có năng lực. > Adj. Un photographe ringard: Một người nhiếp ảnh tồi. -Lỗi thbi, kém chất lượng. Une publicité ringarde: Một sự quảng cáo lỗi thoi.