Việt
gậy thông lò
móc còi lò
cái tăm.
cây gậy thông lò
móc cời lò
cái tăm
Anh
slic bar
gas maker
producer man
Đức
Stocher
Schuereisen
Generatorenwärter
Schürer
Pháp
ringard
gazier
Schuereisen,Stocher /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schuereisen; Stocher
[EN] slic bar
[FR] ringard
Generatorenwärter,Schürer,Stocher /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Generatorenwärter; Schürer; Stocher
[EN] gas maker; producer man
[FR] gazier
Stocher /der; -s, -/
cây gậy thông lò; móc cời lò;
cái tăm;
Stocher /m -s, =/
1. [cái] gậy thông lò, móc còi lò; 2. cái tăm.