~ kanunerknicke /f =, -n/
cái] gậy thông lò;
Schüreisen /n -s, =/
cái] gậy thông lò, móc cời lò.
Stocher /m -s, =/
1. [cái] gậy thông lò, móc còi lò; 2. cái tăm.
Krücke /f =, -n/
1. [cái] nạng, nạng chông, gậy chông; an [auf] Krücke n géhen chống gậy đi; 2. [cái] gậy thông lò, que thông lò; móc còi lò; ♦ auf fremden Krücke n géhen bàm vào ai mà đi, sống dựa dẫm.