Việt
móc cời lò
cái gây thông lò
cây gậy thông lò
Anh
gavelock
fire iron
Đức
Schureisen
Stocher
Schureisen /das/
cái gây thông lò; móc cời lò;
Stocher /der; -s, -/
cây gậy thông lò; móc cời lò;
gavelock /xây dựng/