Việt
que khuấy
ngưôi hay nói lăng nhăng
người hay viết lăng nhăng
Đức
- loscherschläger
- loscherschläger /m -s, =/
1. que khuấy; 2. ngưôi hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng; - loscher