hélice
hélice [élis] n. f. 1. HÌNH Đường xoắn ốc, đưòng chân vịt. Pas, spires d’une hélice: Bước, vòng xoắn của một cánh quạt (chân vịt). 2. KTRÚC Đường xoắn của mũ cột kiểu cô-ranh. 3. Cánh quạt, chân vịt, chong chóng. Hélice de navire, d’avion: Chân vịt tầu thủy, cánh quạt máy bay. Hélice à pas variable: Cánh quạt dổi bưóc (có thể thay đổi góc nghiêng của cánh). > Thdụng Cánh quay. Hélice d’un ventilateur: Cánh quạt gió. Hélice et grille d’un presse-purée: Cánh và lưới lọc ở máy xay. > Escalier en hélice: cầu thang cuốn (xoắn ốc).