Schiffsschraube /f/ÔN_BIỂN/
[EN] propeller
[VI] thiết bị đẩy tàu, chân vịt tàu thuỷ
Schiffsschraube /f/V_TẢI/
[EN] marine propeller
[VI] thiết bị đẩy tàu, chân vịt tàu thuỷ
Schiffsschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] water propeller, water screw
[VI] thiết bị đẩy tàu, chân vịt tàu thuỷ
Schiffsschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] propeller
[VI] chân vịt tàu thuỷ (đóng tàu)
Schiffsschraube /f/VT_THUỶ/
[EN] screw
[VI] chân vịt (truyền động tàu)