Việt
thiết bị đẩy tàu
chân vịt tàu thuỷ
Anh
marine propeller
Đức
Schiffsschraube
Schiffsschraube /f/V_TẢI/
[EN] marine propeller
[VI] thiết bị đẩy tàu, chân vịt tàu thuỷ