Việt
đường xoắn vít
vít
bulông
trục vít
ren
chân vịt
cánh quạt
kẹp chặt bàng vít
Anh
screw
vít, bulông; trục vít, đường xoắn vít, ren; chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay); kẹp chặt bàng vít
screw /cơ khí & công trình/