TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verein

hội liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệp đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần xã mùa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quần hợp nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

liên đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong mối kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hòa cho phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

verein

sociation

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

society

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

association

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

verein

Verein

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Assoziation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verbindung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

verein

association

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einen Verein eintreten

gia nhập một hiệp hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Verein mit j-m

cùng ai;

eingetragener Verein (e. V.)

hội công khai.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Assoziation,Verbindung,Verein

association

Assoziation, Verbindung, Verein

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Verein,Vereinigung

[EN] society, association

[VI] hội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verein /der; -[e]s, -e/

hội liên hiệp; liên đoàn; hiệp hội; nghiệp đoàn;

in einen Verein eintreten : gia nhập một hiệp hội.

Verein /der; -[e]s, -e/

trong mối kết hợp;

verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; nhất trí; thông nhất; tán thành; hẹn (với ai);

verein /.ba.ren (sw. V.; hat)/

phối hợp; điều hòa cho phù hợp;

Verein,nah /mung, die; -, -en/

sự thu nhập; sự nhận; sự thu vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verein /m -(e)s, -e/

hội liên hiệp, liên đoàn, liên đội, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, phường, xã đoàn; im Verein mit j-m cùng ai; eingetragener Verein (e. V.) hội công khai.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Verein

[DE] Verein

[EN] sociation

[VI] quần xã mùa, quần hợp nhỏ