verabreden /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
đồng ý;
dàn xếp;
sắp đặt;
ich habe mit ihm verabredet, dass... : tôi đã thỏa thuận với ông ta là... sie trafen sich am verab redeten Ort : họ gặp nhau tại địa điềm đã hẹn
verabreden /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
hẹn;
dàn xếp [mit jmdm : với ai];
er ist heute Abend mit ihr verabredet : tối nay hắn có hẹn với cô ấy.