abreden /vt/
1. thỏa thuận, ưđc định, quy ưóc, hẹn; 2. khuyên can, can ngăn.
verabreden /vt/
1. thỏa thuận, đổng ý vdi nhau; 2. chế ưdc, qui định, ưđc định, đặt thêm diều kiện, ra điều kiện;
Supposition /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.