TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

úc thuyết

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện tiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

úc thuyết

Voraussetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Supposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Voraussetzung en erfüllen

thỏa mãn những điều kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Voraussetzung /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [diều] giả định, dự đoán, úơc đoán, phỏng đoán; 2. điều kiện tiên quyết, tiền đề; unter der daß trong điều kiện là...; die Voraussetzung en erfüllen thỏa mãn những điều kiện.

Supposition /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.