Voraussetzung /die; -en/
điều giả định;
dự đoán;
ước đoán;
phỏng đoán;
giả thiết;
dieser Schluss beruht auf der irrigen Voraussetzung, dass... : kết luận này dựa trên giả thiết sai lầm là....
Voraussetzung /die; -en/
điều kiện tiên quyết;
tiền đề;
unter der Voraus setzung, dass du mitmachst, stimme ich zu : anh sẽ đồng ý với điều kiện là em cùng cộng tác.