TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prerequisite

điều kiện tiên quyết

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chất gây ung thư

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

prerequisite

Prerequisite

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prerequisite

Voraussetzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vorbedingung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prerequisite

Condition préalable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prerequisite

[DE] Vorbedingung

[EN] prerequisite

[FR] Condition préalable

[VI] Điều kiện tiên quyết

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

prerequisite

điều kiện tiên quyết

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Prerequisite

[DE] Voraussetzung

[EN] Prerequisite

[VI] chất gây ung thư