TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbedingung

Điều kiện tiên quyết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện ban dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện sơ bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorbedingung

prerequisite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

precondition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorbedingung

Vorbedingung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorbedingung

Condition préalable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prédicat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbedingung /die; -, -en/

điều kiện tiên quyết; điều kiện ban đầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbedingung /í =, -en/

í điều kiện ban dầu, điều kiện sơ bộ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbedingung /IT-TECH/

[DE] Vorbedingung

[EN] precondition

[FR] prédicat

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorbedingung

[DE] Vorbedingung

[EN] prerequisite

[FR] Condition préalable

[VI] Điều kiện tiên quyết