TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

prédicat

precondition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

predicate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prédicat

Vorbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prädikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prédicat

prédicat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Calcul des prédicats

Phép tính các hàm mênh dề.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prédicat /IT-TECH/

[DE] Vorbedingung

[EN] precondition

[FR] prédicat

prédicat /IT-TECH/

[DE] Prädikat

[EN] predicate

[FR] prédicat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prédicat

prédicat [pRedika] n. m. I. LOGIC 1. Phần thứ hai của một mệnh đề. > Vị ngữ của chủ ngữ. 2. Mói Hàm số mệnh đề, biểu thúc có một hoặc nhiều biến có thể thục hay giả tùy theo giá trị gán cho các biến đó. Calcul des prédicats: Phép tính các hàm mênh dề. II. NGÓN Vị ngữ. Ví dụ: Jean (chủ ngữ) travaille (vị ngữ). -L’homme (chủ ngữ) est morte (vị ngũ).