Việt
giả thuyết
giả thiết
giả định.
điều giả định
Anh
hypothesis
assumption
Đức
Hypothese
Annahme
Voraussetzung
Pháp
hypothèse
Hypothese,Voraussetzung
Hypothese, Voraussetzung
Annahme,Hypothese /IT-TECH/
[DE] Annahme; Hypothese
[EN] assumption
[FR] hypothèse
Hypothese /[-'te:za], die; -, -n/
(bildungsspr ) giả thuyết;
(Wissensch ) điều giả định;
Hypothese /f =, -n/
giả thuyết, giả thiết, giả định.
Hypothese /f/TTN_TẠO/
[EN] hypothesis
[VI] giả thuyết