TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypothesis

giả thuyết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giả thiết

 
Từ điển phân tích kinh tế

Gỉa thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gỉa định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia thiết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thiết 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Giả thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hypothesis

hypothesis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

hypothesis

Hypothese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hypothesis

Giả thuyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hypothese /f/TTN_TẠO/

[EN] hypothesis

[VI] giả thuyết

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hypothesis

giả thuyết

Một vấn đề cần giải quyết trước để kiểm nghiệm đưa ra căn cứ vững chắc thông qua thí nghiệm hay tính vững chắc logíc với những sự thật đã biết.

Từ điển toán học Anh-Việt

hypothesis

giả thiết 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hypothesis

Gỉa thuyết, gỉa định, gia thiết.

Từ điển phân tích kinh tế

hypothesis

giả thiết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hypothesis

giả thuyết assimilation ~ giả thuyết đồng hoá cosmogonic ~ giả thuyết nguồn gốc vũ trụ crust-dragging ~ giả thuyết vỏ trái đất co rút crust-sliding ~ giả thuyết vỏ trái đất trượt ( trên lớp sima ) fracture ~ giả thuyết đứt vỡ gas-pocket ~ giả thuyết về các" túi khí " ( các lỗ rỗng lấp đầy khí ) nebula ~ giả thuyết tinh vân planetesimal ~ học thuyết nguồn gốc hành tinh pulsation ~ giả thuyết mạch động tidal ~ giả thuyết thuỷ triều undation ~ giả thuyết sóng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hypothesis

giả thuyết

Tự điển Dầu Khí

hypothesis

o   giả thuyết

§   nebular hypothesis : giả thuyết tinh vân

§   tetrahedron hypothesis : giả thuyết khối bốn mặt

§   working hypothesis : giả thuyết làm việc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hypothesis

A proposition taken for granted as a premise from which to reach a conclusion.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hypothesis

giả thuyết