TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assumption

giả định

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giả thiết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

điều giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

giả thiết approximate ~ giả định gần đúng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giả thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự thăng thiên 1. Sự lên trời 2. Sự gỉa định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lễ tựu chức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

assumption

assumption

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 hypothesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypothetical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

assumption

Annahme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hypothese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

assumption

hypothèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Assumption

Lễ tựu chức.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assumption /IT-TECH/

[DE] Annahme; Hypothese

[EN] assumption

[FR] hypothèse

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assumption

sự giả định, giả thuyết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

assumption

(to assume) : suy đoán, suy định, chiếm đoạt [L] assumption agreement - đảm nhận một món nợ - assumption of name - d|nh tinh danh - assumption of obligation - chap nhặn một nghĩa VI) - assumption of ownership - khởi đầu chiếm hữu - assumption of risks - hiem tai nghề nghiệp, độc hại nghe nghiệp (thợ thuyền không được che chờ bênh vực. Xch fellow-servants rule, ngày nay đá cố Workmen Compensation Laws) - assumption of succession - can dự vào vụ thừa kế - ro assume a right - đàm nhận một quyên lợi - to assume all risks - [TM] mọi hieiii nguy (của người gửi hay của người nhận).

Từ điển toán học Anh-Việt

assumption

sự giả định, điều giả định, giả thiết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assumption

Sự thăng thiên 1. Sự lên trời 2. Sự gỉa định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Annahme

assumption

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assumption

điều giả định

assumption, hypothesis

sự giả thiết

assumption, guess, hypothetical

sự giả định

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

assumption

giả định, giả thiết approximate ~ giả định gần đúng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Assumption

[VI] (n) Giả định

[EN] (i.e. a condition that is important to the success of a project but which is beyond the control of the project and whose probability of being satisfied cannot be assured).

Tự điển Dầu Khí

assumption

[ə'sʌmp∫n]

  • danh từ

    o   giả định, giả thiết