Việt
sự giả thiết
sự giả định
sự ước đoán
sự phỏng đoán
Anh
assumption
hypothesis
Đức
Vermutung
Mutmaßung
Vermutung /die; -, -en/
sự giả thiết; sự giả định;
Mutmaßung /die; -, -en/
sự giả thiết; sự ước đoán; sự phỏng đoán;
assumption /xây dựng/
assumption, hypothesis