Việt
thỏa thuận
đổng ý vdi nhau
chế ưdc
qui định
ưđc định
đặt thêm diều kiện
ra điều kiện
Đức
verabreden
verabreden /vt/
1. thỏa thuận, đổng ý vdi nhau; 2. chế ưdc, qui định, ưđc định, đặt thêm diều kiện, ra điều kiện;