TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra điều kiện

ra điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng ý vdi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt thêm diều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ra điều kiện

austragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen

tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verabreden /vt/

1. thỏa thuận, đổng ý vdi nhau; 2. chế ưdc, qui định, ưđc định, đặt thêm diều kiện, ra điều kiện;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austragen /(st. V.; hat)/

(ôsterr ) ra điều kiện; đòi hỏi; yêu cầu (ausbedingen);

tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt. : ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen