Việt
ra điều kiện
đòi hỏi
yêu cầu
thỏa thuận
đổng ý vdi nhau
chế ưdc
qui định
ưđc định
đặt thêm diều kiện
Đức
austragen
verabreden
ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen
tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt.
verabreden /vt/
1. thỏa thuận, đổng ý vdi nhau; 2. chế ưdc, qui định, ưđc định, đặt thêm diều kiện, ra điều kiện;
austragen /(st. V.; hat)/
(ôsterr ) ra điều kiện; đòi hỏi; yêu cầu (ausbedingen);
tồi yêu cầu phải giữ bí mật nghiêm ngặt. : ich muss mir strengste Verschwiegenheit austragen