TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vereinbaren

mau

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dày

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phói hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vereinbaren

stipate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

vereinbaren

vereinbaren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Prüfgeschwindigkeit ist aus den Normen für das betreffende Erzeugnis zu entnehmen oder zu vereinbaren.

Tốc độ thử có thể lấy từ chuẩn quy định cho mỗi loại sản phẩm hoặc do thỏa thuận.

Lage des Fensters im Baukörper mit dem Auftraggeber vereinbaren. Falls erforderlich: Meterriss an Leibung anzeichnen.

Thỏa thuận với chủ nhà về vị trí của cửa sổ trong tòa nhà. Nếu cần, đánh dấu các điểm quan trọng ở mặt vách đặt khung cửa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Annahme-Termin vereinbaren.

Giao hẹn về thời điểm.

v Zahlungsart mit dem Kunden vereinbaren.

Giao ước với khách hàng về cách thanh toán tiền.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Notsignale vereinbaren

Thỏa thuận các tín hiệu cấp cứu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinbaren /vt (mit j-m)/

vt (mit j-m) phói hợp, phối trí, điều hòa, thỏa thuận, nhất trí, thống nhất (với ai);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vereinbaren

[DE] vereinbaren

[EN] stipate

[VI] mau, dày, sát