Việt
xem vereinen 1
két hợp
phói hợp
phối trí
điều hòa
thỏa thuận
nhất trí
thống nhất
Đức
vereinigen
vereinbaren
vereinigen /vt/
1. xem vereinen 1; 2. két hợp, phói hợp; die Vereinigten Staaten hợp chủng quóc, Hoa kỳ, nưóc Mỹ;
vereinbaren /vt (mit j-m)/
vt (mit j-m) phói hợp, phối trí, điều hòa, thỏa thuận, nhất trí, thống nhất (với ai);