TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dày

dày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ giấy mỏng ~ es Papier n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo múp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù xù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mắt lưới nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mắt đan sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bê tông cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đồng đặt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nặng LP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
dày .

dày .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dây xích

dây xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên đội không quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dầy

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô sề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẫy đà

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.độ dày

1.độ dày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật độ 2. tương quan giữa trọng lượng và khối lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỷ trọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dày

thick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heavy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

string

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stipate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stiff concrete

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thick copper PCB

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1.độ dày

density

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

dày

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedrängt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

des Landes verweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deportieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quälen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

peinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mißhandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dick-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undurchdringlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einteilig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zottig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klotzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwstarkmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engmaschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinbaren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Dickkupfer LP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
dày .

Kaulbarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dây xích

Kette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dầy

feist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẫy đà

dick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wanddicke

Độ dày vỏ

 Wanddicken

 Độ dày thành

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dicke, Schichtdicke

Độ dày, bề dày

Dicke, Schichtdicke

Chiều dày, độ dày lớp

Dicke, Wanddicke in m

Độ dày, độ dày của thành ống [m]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volles Haar

mái tóc dày.

ihr Haar ist sehr dick

mái tóc cửa cô ấy rất dày

in den dicksten Verkehr geraten

lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất

(landsch.

) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day.

starke Mauern

những bức tường vững chắc.

dichtes Haar

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp

beim dichtesten Verkehr

trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm

ein dicht bevölkertes Land

một vùng dân cư đông đúc

dicht gedrängte Zuschauer

đám đông khán giả chen lấn nhau.

ein dicker Baum

một cái cây to

=|ay= ein dickes Kind

một đứa bé béo tròn

ein h~- 7 --=..= dickes Buch

một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền

das ist ein dicker Fehler

đó là một sai lầm nghiêm trọng

ein dickes Gehalt

một khoản thu nhập khá cao

jmdn. dick machen

(thô tục) làm ai có thai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feines Gehör

sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm;

feiner Tisch

bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; -

er ist stark er geworden

anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); ~

das Buch ist dreihundert Seiten stark

quyển sách này có 300 trang;

das ist ein stark es Stück!

đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es

j-n in Kette

n

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dickkupfer LP

[VI] Đồng đặt, dày, nặng LP

[EN] thick copper PCB

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stiff concrete

bê tông cứng, dày

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thick

dày, dày đặc

density

1.độ dày, mật độ 2.(vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mau,dày,sát

[DE] vereinbaren

[EN] stipate

[VI] mau, dày, sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

string

dày, chuỗi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

dày (dicht);

mái tóc dày. : volles Haar

zottig /(Adj.)/

xù; dày; bù xù (struppig, ư dicht ụ kraus);

klotzig /(Adj.)/

(abwertend) to; dày; nặng nề; đồ sộ;

dickauftragen /(ugs. abwertend)/

(ugs ) nhiều; dày; rậm; rậm rạp (dicht, undurchdringlich);

mái tóc cửa cô ấy rất dày : ihr Haar ist sehr dick lọt vào khu vực lưu thông dông đúc nhất : in den dicksten Verkehr geraten ) die Pflanzen Stehen zu dick: các cây mọc lên quá day. : (landsch.

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

to; dày; vững chãi; chắc chắn; vững bền (dick, stabil);

những bức tường vững chắc. : starke Mauern

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

dày; sít; dày đặc; rậm rạp; đông đúc (zusammen gedrängt, zusammenstehend);

mái tóc dày, ein dichtes Gestrüpp: một bụi cây rậm rạp : dichtes Haar trong giờ lưu thông đông đúc nhất, trong giờ cao điểm : beim dichtesten Verkehr một vùng dân cư đông đúc : ein dicht bevölkertes Land đám đông khán giả chen lấn nhau. : dicht gedrängte Zuschauer

engmaschig /(Adj.)/

có mắt lưới nhỏ; dày; sít; có mắt đan sát nhau;

dick /[dik] (Adj.)/

mập mạp; to béo; đẫy đà; to lớn; dày; nặng (massig, nicht l-j-jjiYp-" dünn);

một cái cây to : ein dicker Baum một đứa bé béo tròn : =|ay= ein dickes Kind một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền : ein h~- 7 --=..= dickes Buch đó là một sai lầm nghiêm trọng : das ist ein dicker Fehler một khoản thu nhập khá cao : ein dickes Gehalt (thô tục) làm ai có thai : jmdn. dick machen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaulbarsch /m -es, -e u -barsche (động vật)/

cá] dày (Acerina Cuv.).

fein /I. a/

1. mỏng, mỏng manh, tỏ giấy mỏng fein es Papier n; 2. mau, dày, bí; - er Kamm lược bí, lược dày; 3. chính xác, xác dang, sâu sắc, tinh té, tinh vi; fein e Arbeit công việc tinh tế, chính xác; 4. (về khứu giác) thính, tinh; feine Nase cái mũi thính; feines Gehör sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm; feiner Tisch bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; - ste Sorte loại hàng hảo hạng;

stark /I a/

1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.

Kette /f =, -n/

1. [sợi] dây xích, xích; 2. dây chuyền, chuỗi ngọc, chuỗi hạt; 3. pl [cái] gông, cùm, xiềng; j-n in Kette n légen [schlagen, schließen, schmieden] cùm (gông) ai lại; ; 4. hàng, dày; 5. (quân sự) hàng dọc, hàng quân; 6. biên đội không quân; 7. xích tấm, xích lát, xích guốc, băng xích; 8. (rađiô) bộ lọc (sóng); 9. (dệt) sợi dọc; 10. (săn bắn) bầy, đàn, lũ.

feist /a/

béo, dầy, mập mạp, sô sề, to nhỏ, thô, béo mập, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch, dày, béo lẳn, phình.

Từ điển tiếng việt

dày

- 1 x. giày2.< br> - 2 t. 1 (Vật hình khối) có khoảng cách bao nhiêu đó giữa hai mặt đối nhau, theo chiều có kích thước nhỏ nhất (gọi là bề dày) của vật. Tấm ván dài 2 mét, rộng 1 mét, dày 5 centimet. 2 Có bề dày lớn hơn mức bình thường hoặc lớn hơn so với những vật khác. Vỏ quýt dày có móng tay nhọn (tng.). Chiếc áo bông dày cộm. Tường xây rất dày. 3 Có tương đối nhiều đơn vị hoặc nhiều thành tố sát vào nhau. Mái tóc dày. Cấy dày. Sương mù dày. 4 Nhiều, do được tích luỹ liên tục trong quá trình lâu dài (nói về yếu tố tinh thần). Dày kinh nghiệm. Dày công luyện tập. Ơn sâu, nghĩa dày.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy

dày

 strong /vật lý/

dày (thấu kính)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stark /adj/Q_HỌC/

[EN] strong

[VI] dày (thấu kính)

Dick- /pref/CNSX/

[EN] thick

[VI] (thuộc) dày, đặc

dick /adj/SỨ_TT/

[EN] heavy

[VI] dày, nặng (vai, đáy, góc đồ đựng)

undurchdringlich /adj/S_PHỦ/

[EN] solid

[VI] rắn, chắc, đặc, dày

einteilig /adj/CNSX/

[EN] solid

[VI] cứng, chắc, dày, đặc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dày

dicht (a), mächtig (a), stark (a), dick (a), gedrängt (a), giãy dày dickes Papier n; bề dày Ichieu dày Dicke f; Dichte f; Dichtigkeit f

dày

1) verschicken vt, verbannen vt, ausweisen vt, des Landes verweisen, abschieben vt, deportieren vt; người di dày Deportierter m, Verbannter m; sự dày Exil n, Verschickung f, Verbannung f;

2) (ngb) quälen vt, peinigen vt, mißhandeln vt; dày ai dến chết jmdn zu Tode quälen