TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu

mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
màu

màu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
máu

máu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mẩu

mẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
mau

mau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mấu

mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mẫu con

mẫu con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
mâu

mâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mẩu con

mẩu con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mẫu 8

mẫu 8

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
. mẫu

. mẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mẫu

sample

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

pattern

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specimen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

template

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

octamerous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 check sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job lengths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
màu

color

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

non-ferrous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 annealing color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cologarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
máu

Blood

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 blood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mẫu 8

octamerous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mấu

tubercular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mau

 quick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mẩu

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piecewisetựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
mẫu con

 subpattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsample

 
Từ điển phân tích kinh tế
. mẫu

sample

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

máu

Blut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

blutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blut-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Temperament

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gemütsart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
màu

Farbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Teint

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tönung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mau

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zügig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mẩu

Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sproß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bruchstück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Endchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stückchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mẩu con

Brocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mẫu 8

oktamer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mẫu

oktamer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stichprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

màu

couleur couleur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasser hat seine größte Dichte bei 4 °C, weshalb Gewässer (mit Ausnahme schnellfließender Bäche und Flüsse) von oben nach unten zufrieren.

Nước có tỷ trọng lớn nhất ở 4 oC nên trong mùa đông, ngoại trừ ở những con suối và dòng sông chảy mau, nước đóng băng dần từ trên xuống dưới.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.

Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.

wenn du aber jedem ein Brot hineinwirfst, so werden sie still, und dann eile dich und hol von dem Wasser des Lebens, bevor es zwölf schlägt,

Nếu anh vứt cho mỗi con một chiếc bánh, chúng sẽ yên lặng ngồi gặm bánh, khi đó anh chạy mau đi lấy nước trường sinh và ra khỏi cổng trước khi chuông đánh mười hai tiếng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stopfen aufsetzen und die durch die Kapillare austretende Flüssigkeit abwischen (auf Blasenfreiheit achten).

Đóng nút và lau sạch chất lỏng tràn ra khỏi ống mau dẫn (nhớ tránh gây bọt)

Từ điển toán học Anh-Việt

piecewisetựng

mẩu

sample

. mẫu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

màu

[DE] Farbe

[VI] màu (sắc)

[EN] color, colour

[FR] couleur couleur

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blood

Máu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

color

Màu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Blood

Máu

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mẩu

đoạn ngắn, nhỏ, mẩu bánh, mẩu chuyện, mẩu đời, mẩu gỗ.

Mẫu

mẹ mẫu hạm, mẫu hậu, mẫu hệ, mẫu nghi, mẫu quốc, mẫu số, mẫu thân, mẫu tự, tình mẫu tử, bá mẫu, dưỡng mẫu, hiền mẫu, kế mẫu, lão mẫu, nhũ mẫu, phụ mẫu, sư mẫu, tổ mẫu, từ mẫu; kiểu mẫu mực, gương mẫu, kiểu mẫu, khuôn mẫu, người mẫu, ra mẫu; đơn vị đo đất, tên hoa sào mẫu, hoa mẫu đơn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blut

[EN] Blood

[VI] Máu

Từ điển phân tích kinh tế

sample /thống kê/

mẫu

subsample /thống kê/

mẫu con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick

nhanh, mau

 annealing color

màu

 colour

màu (Anh)

 hue

màu (sắc)

 cologarithm, colour /điện lạnh/

màu (trong sự nhìn)

 blood /y học/

máu

 knot

mấu

 knar

mấu (ở gỗ)

 knar /xây dựng/

mấu (ở gỗ)

 piece /hóa học & vật liệu/

mẩu

 cleat /cơ khí & công trình/

mẩu (bám)

 clipping /cơ khí & công trình/

mẩu (cắt ra)

 check sample

mẫu

form

mẫu (tóm tắt)

pattern

mẫu (sản phẩm)

 job lengths /cơ khí & công trình/

mẫu (để nối ống)

 pattern /xây dựng/

mẫu (sản phẩm)

 form /toán & tin/

mẫu (tóm tắt)

 subpattern, subsample /toán & tin/

mẫu con

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non-ferrous

màu (kim loại)

tubercular

(thuộc) mấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stichprobe /f/M_TÍNH/

[EN] sample

[VI] mẫu

Stichprobe /f/CT_MÁY, CH_LƯỢNG, V_THÔNG, (chất lượng)/

[EN] sample

[VI] mẫu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mẫu 8

[DE] oktamer

[EN] octamerous

[VI] mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)

mẫu

[DE] oktamer

[EN] octamerous

[VI] mẫu (con số các bộ phận trong hoa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pattern

mẫu

sample

mẫu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sample

mẫu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

color

màu

specimen

mẫu

template

mẫu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mau

1) schnell (a), zügig (a); rasch (a), geschwind (a);

2) (san sát) dicht (a); eng zusammen (adv)

máu

1) blutig (a), Blut- (a); Blut n; (bi) thiếu máu blutarm (a); sự thiếu máu Blutarmut f; sự trán áp dẫm máu Blutbad n; khát máublutdiistig (a); kẻ khát máu Blutdiistige m, f; chảy máu bluten vi; người cho máu Blutspender m; bênh máu trúng dộc Blutvergiftung f; sự thủ máu Blutprobe f nhóm máu Blutgruppe f; câm máu blutstillend (a); Blutstillung f; giọt máu Blutstropfen m; sự truyền máu Bluttransfusion f;

2) Temperament n, Gemütsart f

màu

Farbe f, Teint m, Tönung f,

mâu

(sử) cái mâu Speer m, Lanze f, Spieß t

mẩu

Stück n, Bissen m, Sproß m, Bruchstück m, Endchen n, Stückchen n, Brocken m, Fetzen m; mẩu bánh ein Stück Brot; mẩu bánh mĩ rán geröstetes Brotstückchen n; mẩu d' ău bánh mĩ Brotkanter m

mẩu con

Brocken m