TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brocken

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núi Brôcken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn núi cao nhất của dãy núi Harz ở nước Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brocken

Brocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein harter Brocken (ugs.)

vụ việc khó khăn, đối thủ khó thắng

die Brocken hinwerfen/hin- schmeißen (ugs.)

chịu thua, bỏ cuộc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einen schweren Brocken aufbrummen

trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brocken /(sw. V.; hat)/

đập vỡ; đập vụn; đập nát; nghiền nát; bóp vụn (zerteilen, brechen);

brocken /(sw. V.; hat)/

(südd , österr ) hái (pflücken);

Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/

gỳành lấy ca hội làm ăn hoặc món lợi của ai;

ein harter Brocken (ugs.) : vụ việc khó khăn, đối thủ khó thắng die Brocken hinwerfen/hin- schmeißen (ugs.) : chịu thua, bỏ cuộc.

Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/

(Jägerspr ) mồi nhử; mồi câu (Köder);

Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/

(ugs ) người to béo; ngưòi chậm chạp (dicke, massige Person);

Brocken /der; -s/

ngọn núi cao nhất của dãy núi Harz ở nước Đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brocken /m/

núi Brôcken.

brocken /vt/

đập vô, đập vụn, đập nát, nghiền nát, bóp vụn.

Brocken /m -s, =/

mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn; mảnh vô, khúc gãy, mảnh vd; j -m einen schweren Brocken aufbrummen trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).