Việt
ngưòi chậm chạp
người to béo
ngưòi phục phịch
ngưôi nặng nề
ngưôi cục cằn .
Đức
Brocken
Flaps
Flaps /m -es, -e/
ngưòi phục phịch, ngưôi nặng nề, ngưòi chậm chạp, ngưôi cục cằn (thô lỗ).
Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/
(ugs ) người to béo; ngưòi chậm chạp (dicke, massige Person);